gordian knot
gordian+knot | ['gɔ:djən'nɔt] |  | danh từ | |  | vấn đề hóc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết | |  | to cut the gordian knot | | giải quyết nhanh một vấn đề hóc búa (bằng vũ lực...) |
/'gɔ:djən'nɔt/
danh từ
vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết to cut the gordian_knot giải quyết nhanh một vấn đề hắc búa (bằng vũ lực...)
|
|